Từ "hóa trang" trong tiếng Việt có nghĩa là thay đổi cách ăn mặc, diện mạo hoặc trang điểm để tạo nên một hình ảnh khác, khiến người khác không nhận ra mình hoặc để thể hiện một vai diễn.
Định nghĩa chi tiết: - Hóa: thay đổi - Trang: quần áo hoặc diện mạo
Các nghĩa của từ "hóa trang": 1. Thay đổi cách ăn mặc: Đây là nghĩa chỉ việc thay đổi trang phục để biến hình, giúp người khác không nhận ra mình. Ví dụ: "Bộ đội giải phóng hóa trang làm quân đội của đế quốc." (Tức là họ đã thay đổi trang phục để giống như quân đội đế quốc, nhằm mục đích lén lút hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh nghệ thuật: "Trong bộ phim này, các diễn viên đã hóa trang rất cầu kỳ để phù hợp với nhân vật lịch sử mà họ thể hiện." - Trong ngữ cảnh an ninh: "Để thực hiện nhiệm vụ bí mật, đội ngũ phải hóa trang để không bị phát hiện."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Ngụy trang: có nghĩa là che giấu hoặc làm cho khó nhận diện, thường dùng trong quân sự hoặc bảo vệ bản thân. - Biến hóa: có nghĩa là thay đổi hình thức hoặc bản chất, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến trang phục.
Lưu ý: - "Hóa trang" thường được dùng trong các hoạt động nghệ thuật, lễ hội, hoặc trong các tình huống đặc biệt như hóa trang cho Halloween, lễ hội Carnival. - Cần phân biệt với "ngụy trang", vì "ngụy trang" thường chỉ việc che giấu để không bị phát hiện trong các tình huống nguy hiểm, trong khi "hóa trang" thường liên quan đến nghệ thuật và biểu diễn.